Có 2 kết quả:

圣者 shèng zhě ㄕㄥˋ ㄓㄜˇ聖者 shèng zhě ㄕㄥˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) holy one
(2) saint

Từ điển Trung-Anh

(1) holy one
(2) saint